1 | TN.00005 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
2 | TN.00006 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
3 | TN.00007 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
4 | TN.00008 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
5 | TN.00009 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
6 | TN.00010 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
7 | TN.00011 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
8 | TN.00012 | | Truyện cổ Thái/ Đặng Nghiêm Vạn, Trương Sỹ Hùng, Cầm Ngọc Chương... ; Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
9 | TN.00013 | | Truyện cổ Thái/ Đặng Nghiêm Vạn, Trương Sỹ Hùng, Cầm Ngọc Chương... ; Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
10 | TN.00014 | | Truyện cổ Thái/ Đặng Nghiêm Vạn, Trương Sỹ Hùng, Cầm Ngọc Chương... ; Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
11 | TN.00015 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
12 | TN.00016 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
13 | TN.00017 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
14 | TN.00018 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
15 | TN.00019 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
16 | TN.00020 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
17 | TN.00021 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
18 | TN.00022 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
19 | TN.00023 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
20 | TN.00024 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
21 | TN.00025 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
22 | TN.00026 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
23 | TN.00031 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
24 | TN.00032 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
25 | TN.00033 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
26 | TN.00034 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
27 | TN.00035 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
28 | TN.00036 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
29 | TN.00037 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
30 | TN.00038 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
31 | TN.00039 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
32 | TN.00040 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
33 | TN.00041 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
34 | TN.00042 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
35 | TN.00043 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
36 | TN.00044 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
37 | TN.00045 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
38 | TN.00046 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
39 | TN.00047 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
40 | TN.00048 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
41 | TN.00049 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
42 | TN.00050 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
43 | TN.00051 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
44 | TN.00052 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
45 | TN.00053 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
46 | TN.00054 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
47 | TN.00055 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
48 | TN.00056 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
49 | TN.00057 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
50 | TN.00058 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
51 | TN.00059 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
52 | TN.00060 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
53 | TN.00061 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
54 | TN.00062 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
55 | TN.00063 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
56 | TN.00064 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
57 | TN.00065 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
58 | TN.00066 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
59 | TN.00067 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
60 | TN.00068 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
61 | TN.00069 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
62 | TN.00070 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
63 | TN.00071 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
64 | TN.00072 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
65 | TN.00073 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
66 | TN.00074 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2013 |
67 | TN.00075 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2013 |
68 | TN.00076 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2013 |
69 | TN.00077 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
70 | TN.00078 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
71 | TN.00079 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
72 | TN.00080 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
73 | TN.00081 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
74 | TN.00082 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
75 | TN.00083 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
76 | TN.00084 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
77 | TN.00085 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
78 | TN.00086 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
79 | TN.00087 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
80 | TN.00088 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
81 | TN.00089 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
82 | TN.00090 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
83 | TN.00091 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
84 | TN.00092 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
85 | TN.00093 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
86 | TN.00094 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
87 | TN.00095 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
88 | TN.00096 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
89 | TN.00097 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
90 | TN.00098 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
91 | TN.00099 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
92 | TN.00100 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
93 | TN.00101 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
94 | TN.00102 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
95 | TN.00103 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
96 | TN.00104 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
97 | TN.00105 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
98 | TN.00106 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
99 | TN.00107 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
100 | TN.00108 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
101 | TN.00109 | | Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
102 | TN.00110 | | Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
103 | TN.00111 | | Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
104 | TN.00112 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
105 | TN.00113 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
106 | TN.00114 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
107 | TN.00115 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
108 | TN.00116 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
109 | TN.00117 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
110 | TN.00118 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
111 | TN.00119 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
112 | TN.00120 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
113 | TN.00121 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
114 | TN.00122 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
115 | TN.00123 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
116 | TN.00124 | | Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
117 | TN.00125 | | Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
118 | TN.00126 | | Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
119 | TN.00127 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
120 | TN.00128 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
121 | TN.00129 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
122 | TN.00130 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
123 | TN.00131 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
124 | TN.00132 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
125 | TN.00133 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
126 | TN.00134 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
127 | TN.00135 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
128 | TN.00136 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
129 | TN.00137 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
130 | TN.00138 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
131 | TN.00139 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
132 | TN.00140 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
133 | TN.00141 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
134 | TN.00142 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
135 | TN.00143 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
136 | TN.00144 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
137 | TN.00145 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
138 | TN.00146 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
139 | TN.00147 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
140 | TN.00148 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
141 | TN.00149 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
142 | TN.00150 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
143 | TN.00151 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
144 | TN.00152 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
145 | TN.00153 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
146 | TN.00154 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
147 | TN.00155 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
148 | TN.00156 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
149 | TN.00157 | | Nghề Báo | Kim Đồng | 2009 |
150 | TN.00158 | | Nghề Báo | Kim Đồng | 2009 |
151 | TN.00159 | | Nghề Báo | Kim Đồng | 2009 |
152 | TN.00160 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
153 | TN.00161 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
154 | TN.00162 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
155 | TN.00163 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
156 | TN.00164 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
157 | TN.00165 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
158 | TN.00166 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
159 | TN.00167 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
160 | TN.00168 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
161 | TN.00169 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
162 | TN.00170 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
163 | TN.00171 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
164 | TN.00172 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
165 | TN.00173 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
166 | TN.00174 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
167 | TN.00175 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
168 | TN.00176 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
169 | TN.00177 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
170 | TN.00178 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
171 | TN.00179 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
172 | TN.00180 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
173 | TN.00181 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
174 | TN.00182 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
175 | TN.00183 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
176 | TN.00184 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
177 | TN.00185 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
178 | TN.00186 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
179 | TN.00187 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
180 | TN.00188 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
181 | TN.00189 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
182 | TN.00190 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
183 | TN.00191 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
184 | TN.00192 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
185 | TN.00193 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
186 | TN.00194 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
187 | TN.00195 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
188 | TN.00196 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
189 | TN.00197 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
190 | TN.00198 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
191 | TN.00199 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
192 | TN.00200 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
193 | TN.00201 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
194 | TN.00202 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
195 | TN.00203 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
196 | TN.00204 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
197 | TN.00205 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
198 | TN.00206 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
199 | TN.00207 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
200 | TN.00208 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
201 | TN.00209 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
202 | TN.00210 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
203 | TN.00211 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
204 | TN.00212 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
205 | TN.00213 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
206 | TN.00214 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
207 | TN.00215 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
208 | TN.00216 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
209 | TN.00217 | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi/ Tôn Nữ Thu Thuỷ | Giáo dục | 2007 |
210 | TN.00218 | | Ai cùng Linh Dương đi tránh nóng: Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh hoạ: Lê Thế Danh | Giáo dục | 2007 |
211 | TN.00219 | | Ai cùng Linh Dương đi tránh nóng: Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh hoạ: Lê Thế Danh | Giáo dục | 2007 |
212 | TN.00220 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2006 |
213 | TN.00221 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2006 |
214 | TN.00222 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2006 |
215 | TN.00223 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2006 |
216 | TN.00224 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
217 | TN.00225 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
218 | TN.00226 | | Con cừu thông minh: Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Trà My biên dịch | Giáo dục | 2006 |
219 | TN.00227 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
220 | TN.00228 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Bộ lông cừu vàng và Giadông/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.5 | Giáo dục | 2007 |
221 | TN.00229 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Bộ lông cừu vàng và Giadông/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.5 | Giáo dục | 2007 |
222 | TN.00230 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Bộ lông cừu vàng và Giadông/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.5 | Giáo dục | 2007 |
223 | TN.00231 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Bộ lông cừu vàng và Giadông/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.5 | Giáo dục | 2007 |
224 | TN.00232 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Bộ lông cừu vàng và Giadông/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.5 | Giáo dục | 2007 |
225 | TN.00233 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Prômêtê và ngọn lửa thần/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.2 | Giáo dục | 2007 |
226 | TN.00234 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Prômêtê và ngọn lửa thần/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.2 | Giáo dục | 2007 |
227 | TN.00235 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Prômêtê và ngọn lửa thần/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.2 | Giáo dục | 2007 |
228 | TN.00236 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Prômêtê và ngọn lửa thần/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.2 | Giáo dục | 2007 |
229 | TN.00237 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Prômêtê và ngọn lửa thần/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.2 | Giáo dục | 2007 |
230 | TN.00238 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Quả táo vàng và nàng Helen diễm lệ/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.3 | Giáo dục | 2007 |
231 | TN.00239 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Quả táo vàng và nàng Helen diễm lệ/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.3 | Giáo dục | 2007 |
232 | TN.00240 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Quả táo vàng và nàng Helen diễm lệ/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.3 | Giáo dục | 2007 |
233 | TN.00241 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Quả táo vàng và nàng Helen diễm lệ/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.3 | Giáo dục | 2007 |
234 | TN.00242 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Thế giới Ôlempơ và các vị thần/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.1 | Giáo dục | 2007 |
235 | TN.00243 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Thế giới Ôlempơ và các vị thần/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể, Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.1 | Giáo dục | 2007 |
236 | TN.00244 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Hêlen tuyệt sắc và cuộc chiến thành Tơroa/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.6 | Giáo dục | 2007 |
237 | TN.00245 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Hêlen tuyệt sắc và cuộc chiến thành Tơroa/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.6 | Giáo dục | 2007 |
238 | TN.00246 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Hêlen tuyệt sắc và cuộc chiến thành Tơroa/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.6 | Giáo dục | 2007 |
239 | TN.00247 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Những chiến công của Hécquyn/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.4 | Giáo dục | 2007 |
240 | TN.00248 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Những chiến công của Hécquyn/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.4 | Giáo dục | 2007 |
241 | TN.00249 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Những chiến công của Hécquyn/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.4 | Giáo dục | 2007 |
242 | TN.00250 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Cuộc phiêu lưu của Uylitxơ/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.7 | Giáo dục | 2007 |
243 | TN.00251 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Cuộc phiêu lưu của Uylitxơ/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.7 | Giáo dục | 2007 |
244 | TN.00253 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
245 | TN.00254 | Nguyễn Hạnh | Lời của hoa/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2006 |
246 | TN.00255 | Tâm Duệ | Hãy lắng nghe tim tôi/ B.s.: Tâm Duệ, Minh Lưu | Giáo dục | 2007 |
247 | TN.00256 | Nguyễn Hạnh | Lời của hoa/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2006 |
248 | TN.00257 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Hêlen tuyệt sắc và cuộc chiến thành Tơroa/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.6 | Giáo dục | 2007 |
249 | TN.00258 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
250 | TN.00259 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
251 | TN.00260 | Tâm Duệ | Hãy lắng nghe tim tôi/ B.s.: Tâm Duệ, Minh Lưu | Giáo dục | 2007 |
252 | TN.00261 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
253 | TN.00262 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
254 | TN.00263 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
255 | TN.00264 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
256 | TN.00265 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
257 | TN.00266 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
258 | TN.00267 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
259 | TN.00268 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
260 | TN.00269 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
261 | TN.00270 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
262 | TN.00271 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
263 | TN.00272 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
264 | TN.00273 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
265 | TN.00274 | | Nghề bộ đội | Kim Đồng | 2008 |
266 | TN.00275 | | Nghề bộ đội | Kim Đồng | 2008 |
267 | TN.00276 | | Nghề bộ đội | Kim Đồng | 2008 |
268 | TN.00277 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành công an/ Nguyễn Thắng Vu (chủ biên) ; Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2008 |
269 | TN.00278 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành công an/ Nguyễn Thắng Vu (chủ biên) ; Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2008 |
270 | TN.00279 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
271 | TN.00280 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
272 | TN.00281 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
273 | TN.00282 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
274 | TN.00283 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
275 | TN.00284 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
276 | TN.00285 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 4/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh. T.4 | Nxb. Trẻ | 2004 |
277 | TN.00286 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 3/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
278 | TN.00287 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 5/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.5 | Nxb. Trẻ | 2004 |
279 | TN.00288 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 6/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2004 |
280 | TN.00289 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 7/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.7 | Nxb. Trẻ | 2004 |
281 | TN.00290 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 8/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2004 |
282 | TN.00291 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 10/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.10 | Nxb. Trẻ | 2004 |
283 | TN.00292 | | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 12. T.12 | Nxb. Trẻ | 2005 |
284 | TN.00293 | | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 13. T.13 | Nxb. Trẻ | 2005 |
285 | TN.00296 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2012 |
286 | TN.00297 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2012 |
287 | TN.00298 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2012 |
288 | TN.00299 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
289 | TN.00300 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
290 | TN.00301 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
291 | TN.00302 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
292 | TN.00303 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
293 | TN.00304 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
294 | TN.00305 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
295 | TN.00306 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
296 | TN.00307 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
297 | TN.00308 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
298 | TN.00309 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
299 | TN.00310 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
300 | TN.00311 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
301 | TN.00312 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
302 | TN.00313 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
303 | TN.00314 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
304 | TN.00315 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
305 | TN.00316 | Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
306 | TN.00317 | Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
307 | TN.00318 | Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
308 | TN.00319 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
309 | TN.00320 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
310 | TN.00321 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
311 | TN.00322 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
312 | TN.00323 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
313 | TN.00324 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
314 | TN.00325 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
315 | TN.00326 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
316 | TN.00327 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
317 | TN.00328 | | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
318 | TN.00329 | | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
319 | TN.00330 | | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
320 | TN.00331 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Cát bà/ Nguyền Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
321 | TN.00332 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Cát bà/ Nguyền Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
322 | TN.00333 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2007 |
323 | TN.00334 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Cát bà/ Nguyền Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
324 | TN.00335 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
325 | TN.00336 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
326 | TN.00337 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
327 | TN.00338 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
328 | TN.00339 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
329 | TN.00340 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
330 | TN.00341 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
331 | TN.00342 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
332 | TN.00343 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
333 | TN.00344 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
334 | TN.00345 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
335 | TN.00346 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
336 | TN.00347 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
337 | TN.00348 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô | Kim Đồng | 2012 |
338 | TN.00349 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô | Kim Đồng | 2012 |
339 | TN.00350 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô | Kim Đồng | 2012 |
340 | TN.00351 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
341 | TN.00352 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
342 | TN.00353 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
343 | TN.00354 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
344 | TN.00355 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
345 | TN.00356 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
346 | TN.00357 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
347 | TN.00358 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
348 | TN.00359 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
349 | TN.00360 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
350 | TN.00361 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
351 | TN.00362 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
352 | TN.00363 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
353 | TN.00364 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
354 | TN.00365 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
355 | TN.00366 | | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
356 | TN.00367 | | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
357 | TN.00368 | | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
358 | TN.00369 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
359 | TN.00370 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
360 | TN.00371 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
361 | TN.00372 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
362 | TN.00373 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
363 | TN.00374 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
364 | TN.00375 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
365 | TN.00376 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
366 | TN.00377 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
367 | TN.00378 | | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
368 | TN.00379 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
369 | TN.00380 | | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
370 | TN.00381 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
371 | TN.00382 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
372 | TN.00383 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
373 | TN.00384 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
374 | TN.00385 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
375 | TN.00386 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho | Kim Đồng | 2012 |
376 | TN.00387 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho | Kim Đồng | 2012 |
377 | TN.00388 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho | Kim Đồng | 2012 |
378 | TN.00389 | | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
379 | TN.00390 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
380 | TN.00391 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
381 | TN.00392 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
382 | TN.00393 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
383 | TN.00394 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
384 | TN.00395 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
385 | TN.00396 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
386 | TN.00397 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
387 | TN.00398 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
388 | TN.00399 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
389 | TN.00400 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
390 | TN.00401 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
391 | TN.00402 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
392 | TN.00403 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
393 | TN.00404 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
394 | TN.00405 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
395 | TN.00406 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
396 | TN.00407 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
397 | TN.00408 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
398 | TN.00409 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
399 | TN.00410 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
400 | TN.00411 | | Màu sắc cầu vồng: = The rainbow colours : Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh họa: Tiểu Vi Thanh | Giáo dục | 2006 |
401 | TN.00412 | | Màu sắc cầu vồng: = The rainbow colours : Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh họa: Tiểu Vi Thanh | Giáo dục | 2006 |
402 | TN.00413 | | Màu sắc cầu vồng: = The rainbow colours : Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh họa: Tiểu Vi Thanh | Giáo dục | 2006 |
403 | TN.00414 | | Ai là bạn của cây: = Who is the tree's friend : Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh họa: Nghiêm Minh Thi | Giáo dục | 2006 |
404 | TN.00415 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
405 | TN.00416 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
406 | TN.00417 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
407 | TN.00418 | | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
408 | TN.00419 | | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
409 | TN.00420 | | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
410 | TN.00421 | | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
411 | TN.00422 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2007 |
412 | TN.00423 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2007 |
413 | TN.00424 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
414 | TN.00425 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
415 | TN.00426 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
416 | TN.00427 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
417 | TN.00428 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
418 | TN.00429 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
419 | TN.00430 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
420 | TN.00431 | | Truyện kể thần thoại Hy Lạp - Bộ lông cừu vàng và Giadông/ Huỳnh Phan Thanh Yên s.t., kể ; Nguyễn Hoàng Anh s.t. tranh ảnh. T.5 | Giáo dục | 2007 |
421 | TN.00432 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 4/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.32 | Giáo dục | 2007 |
422 | TN.00433 | | Chứa đầy kiến thức thú vị cơ thể người | Kim Đồng | 2012 |
423 | TN.00434 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
424 | TN.00435 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. Tập 9/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.9 | Nxb. Trẻ | 2004 |
425 | TN.00436 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành công an/ Nguyễn Thắng Vu (chủ biên) ; Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2008 |
426 | TN.00437 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
427 | TN.00438 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
428 | TN.00439 | | Ai là bạn của cây: = Who is the tree's friend : Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh họa: Nghiêm Minh Thi | Giáo dục | 2006 |
429 | TN.00440 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
430 | TN.00441 | Trịnh Mạnh | Những mẩu chuyện lí thú về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn/ Trịnh Mạnh | Giáo dục | 2007 |
431 | TN.00442 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
432 | TN.00443 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2007 |
433 | TN.00444 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
434 | TN.00445 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
435 | TN.00446 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
436 | TN.00447 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2007 |
437 | TN.00448 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
438 | TN.00449 | | Ai cùng Linh Dương đi tránh nóng: Truyện tranh/ Lời: Thanh Huyền, Ngọc Dũng ; Minh hoạ: Lê Thế Danh | Giáo dục | 2007 |
439 | TN.00450 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
440 | TN.00451 | | Đường về đất tổ: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.1 | Giáo dục | 2006 |
441 | TN.00452 | | Chuyện hồng bàng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.2 | Giáo dục | 2006 |
442 | TN.00453 | | Đường về đất tổ: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.1 | Giáo dục | 2006 |
443 | TN.00454 | | Đường về đất tổ: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.1 | Giáo dục | 2006 |
444 | TN.00455 | | Đường về đất tổ: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.1 | Giáo dục | 2006 |
445 | TN.00456 | | Chuyện hồng bàng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.2 | Giáo dục | 2006 |
446 | TN.00457 | | Chuyện hồng bàng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.2 | Giáo dục | 2006 |
447 | TN.00458 | | Chuyện hồng bàng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.2 | Giáo dục | 2006 |
448 | TN.00459 | | Chuyện hồng bàng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.2 | Giáo dục | 2006 |
449 | TN.00460 | | Mười tám đời hùng vương: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.3 | Giáo dục | 2006 |
450 | TN.00461 | | Mười tám đời hùng vương: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.3 | Giáo dục | 2006 |
451 | TN.00462 | | Mái nhà, thức ăn và áo mặc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.4 | Giáo dục | 2006 |
452 | TN.00463 | | Mái nhà, thức ăn và áo mặc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.4 | Giáo dục | 2006 |
453 | TN.00464 | | Những tập tục đầu tiên: = The primary customs : Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh | Giáo dục | 2006 |
454 | TN.00465 | | Những tập tục đầu tiên: = The primary customs : Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh | Giáo dục | 2006 |
455 | TN.00466 | | Những tập tục đầu tiên: = The primary customs : Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh | Giáo dục | 2006 |
456 | TN.00467 | | Những tập tục đầu tiên: = The primary customs : Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh | Giáo dục | 2006 |
457 | TN.00468 | | Những tập tục đầu tiên: = The primary customs : Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh | Giáo dục | 2006 |
458 | TN.00469 | | Chuyện Sơn tinh - Thuỷ tinh: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.6 | Giáo dục | 2006 |
459 | TN.00470 | | Chuyện Sơn tinh - Thuỷ tinh: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.6 | Giáo dục | 2006 |
460 | TN.00471 | | Chuyện Thánh Gióng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.7 | Giáo dục | 2006 |
461 | TN.00472 | | Chuyện Thánh Gióng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.7 | Giáo dục | 2006 |
462 | TN.00473 | | Chuyện Mai An Tiêm: = The story of Mai An Tiêm/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.8 | Giáo dục | 2006 |
463 | TN.00474 | | Chuyện Mai An Tiêm: = The story of Mai An Tiêm/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.8 | Giáo dục | 2006 |
464 | TN.00475 | | Chuyện Mai An Tiêm: = The story of Mai An Tiêm/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.8 | Giáo dục | 2006 |
465 | TN.00476 | | Chuyện Mai An Tiêm: = The story of Mai An Tiêm/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.8 | Giáo dục | 2006 |
466 | TN.00477 | | Chuyện Chử Đồng Tử - Tiên Dung: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
467 | TN.00478 | | Chuyện Chử Đồng Tử - Tiên Dung: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
468 | TN.00479 | | Chuyện Chử Đồng Tử - Tiên Dung: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
469 | TN.00480 | | Chuyện Chử Đồng Tử - Tiên Dung: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
470 | TN.00481 | | Chuyện Chử Đồng Tử - Tiên Dung: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
471 | TN.00482 | | Chuyện An Dương Vương: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
472 | TN.00483 | | Chuyện An Dương Vương: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
473 | TN.00484 | | Chuyện An Dương Vương: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
474 | TN.00485 | | Kinh thành Cổ Loa: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.11 | Giáo dục | 2007 |
475 | TN.00486 | | Kinh thành Cổ Loa: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.11 | Giáo dục | 2007 |
476 | TN.00487 | | Chuyện chiếc nỏ thần: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
477 | TN.00488 | | Chuyện chiếc nỏ thần: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
478 | TN.00489 | | Chuyện chiếc nỏ thần: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
479 | TN.00490 | | Chuyện Chử Đồng Tử - Tiên Dung: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
480 | TN.00491 | | Kết thúc một triều đại: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
481 | TN.00492 | | Chuyện Sơn tinh - Thuỷ tinh: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.6 | Giáo dục | 2006 |
482 | TN.00493 | | Kết thúc một triều đại: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
483 | TN.00494 | | Áp lực từ phương Bắc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
484 | TN.00495 | | Áp lực từ phương Bắc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
485 | TN.00496 | | Áp lực từ phương Bắc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
486 | TN.00497 | | Áp lực từ phương Bắc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
487 | TN.00498 | | Áp lực từ phương Bắc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
488 | TN.00499 | | Áp lực từ phương Bắc: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
489 | TN.00500 | | Chuyện trọng thủy - Mị châu: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
490 | TN.00501 | | Chuyện trọng thủy - Mị châu: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
491 | TN.00502 | | Chuyện trọng thủy - Mị châu: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
492 | TN.00503 | | Chuyện trọng thủy - Mị châu: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
493 | TN.00504 | | Chuyện trọng thủy - Mị châu: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
494 | TN.00505 | | Chuyện trọng thủy - Mị châu: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
495 | TN.00506 | | Chuyện Thánh Gióng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.7 | Giáo dục | 2006 |
496 | TN.00507 | | Kết thúc một triều đại: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
497 | TN.00508 | | Kết thúc một triều đại: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
498 | TN.00509 | | Kết thúc một triều đại: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
499 | TN.00510 | | Kết thúc một triều đại: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
500 | TN.00511 | | Nỗi đau nước mất nhà tan: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
501 | TN.00512 | | Nỗi đau nước mất nhà tan: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
502 | TN.00513 | | Nỗi đau nước mất nhà tan: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
503 | TN.00514 | | Nỗi đau nước mất nhà tan: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
504 | TN.00515 | | Nỗi đau nước mất nhà tan: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
505 | TN.00516 | | Nỗi đau nước mất nhà tan: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
506 | TN.00517 | | Chuyện Lý Ông Trọng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.17 | Giáo dục | 2007 |
507 | TN.00518 | | Chuyện chiếc nỏ thần: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
508 | TN.00519 | | Chuyện Hai bà Trưng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
509 | TN.00520 | | Chuyện Hai bà Trưng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
510 | TN.00521 | | Chuyện Lý Ông Trọng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.17 | Giáo dục | 2007 |
511 | TN.00522 | | Chuyện Hai bà Trưng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
512 | TN.00523 | | Chuyện Hai bà Trưng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
513 | TN.00524 | | Nữ tướng của Hai bà Trưng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.19 ; Ph.1 | Giáo dục | 2007 |
514 | TN.00525 | | Nữ tướng của Hai bà Trưng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.19 ; Ph.1 | Giáo dục | 2007 |
515 | TN.00526 | | Nữ tướng của Hai bà Trưng: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.19 ; Ph.1 | Giáo dục | 2007 |
516 | TN.00527 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: = Story of the square glutinous rice cake & round sticky rice cake : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Tạ Thúc Bình... ; Tranh: Phạm Ngọc Nga.. | Giáo dục | 2005 |
517 | TN.00528 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: = Story of the square glutinous rice cake & round sticky rice cake : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Tạ Thúc Bình... ; Tranh: Phạm Ngọc Nga.. | Giáo dục | 2005 |
518 | TN.00529 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: = Story of the square glutinous rice cake & round sticky rice cake : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Tạ Thúc Bình... ; Tranh: Phạm Ngọc Nga.. | Giáo dục | 2005 |
519 | TN.00530 | | Điều em cần biết khi tham gia giao thông: Dùng cho học sinh THCS/ Đặng Hoàng Trang | Giáo dục | 2006 |
520 | TN.00531 | | Cậu bé mỏ nhọn: = The "pointed - bill" boy/ Kim Khánh, Phạm Trí Thiện, House cricket | Giáo dục | 2007 |
521 | TN.00532 | | Gia đình: Truyện tranh/ Kim Khánh, Nguyễn Minh, House Cricket. T.5 | Giáo dục | 2007 |
522 | TN.00533 | | Cậu bé mỏ nhọn: = The "pointed - bill" boy/ Kim Khánh, Phạm Trí Thiện, House cricket | Giáo dục | 2007 |
523 | TN.00534 | | Huyền sử về thời họ Hồng Bàng/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2005 |
524 | TN.00535 | | Huyền sử về thời họ Hồng Bàng/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2005 |
525 | TN.00536 | | Nước Âu Lạc (208 - 179 TCN)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2005 |
526 | TN.00537 | | Trống choai và hạt cườm: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Minh Dũng ; Tranh: Thế Bách | Giáo dục | 2007 |
527 | TN.00538 | | Nước Âu Lạc (208 - 179 TCN)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2005 |
528 | TN.00539 | | Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
529 | TN.00540 | | Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
530 | TN.00541 | | Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
531 | TN.00542 | | Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
532 | TN.00543 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ thời thuộc Tuỳ đến năm 905/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
533 | TN.00544 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ thời thuộc Tuỳ đến năm 905/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
534 | TN.00545 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Khúc Thừa Dụ (905) đến hết nhà Tiền Lê (1009)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
535 | TN.00546 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.7 | Giáo dục | 2005 |
536 | TN.00547 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.7 | Giáo dục | 2005 |
537 | TN.00548 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Khúc Thừa Dụ (905) đến hết nhà Tiền Lê (1009)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
538 | TN.00549 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2005 |
539 | TN.00550 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2005 |
540 | TN.00551 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Hoàng Anh vẽ tranh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
541 | TN.00552 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Hoàng Anh vẽ tranh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
542 | TN.00553 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh (1407-1427)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Hoàng Anh vẽ tranh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
543 | TN.00554 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh (1407-1427)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Hoàng Anh vẽ tranh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
544 | TN.00555 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.17 | Giáo dục | 2007 |
545 | TN.00556 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.17 | Giáo dục | 2007 |
546 | TN.00557 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Thái Tổ (1428-1433) đến Lê Thái Tông (1434-1442)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.18 | Giáo dục | 2007 |
547 | TN.00558 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Thái Tổ (1428-1433) đến Lê Thái Tông (1434-1442)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.18 | Giáo dục | 2007 |
548 | TN.00559 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Nhân Tông (1442-1459) đến Lê Thánh Tông (1460-1497)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.19 | Giáo dục | 2007 |
549 | TN.00560 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Thái Tông (1226-1258) đến Trần Nhân Tông (1278-1293)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.11 | Giáo dục | 2007 |
550 | TN.00561 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) đến Trần Hiến Tông (1329-1341)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
551 | TN.00562 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) đến Trần Hiến Tông (1329-1341)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
552 | TN.00563 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Dụ Tông (1341-1369) đến Trần Phế Đế (1377-1388)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
553 | TN.00564 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
554 | TN.00565 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Cuộc kháng chiến chống tống (1076 - 1077) và nhà lý đòi lại đất đã mất/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.9 | Giáo dục | 2007 |
555 | TN.00566 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Cuộc kháng chiến chống tống (1076 - 1077) và nhà lý đòi lại đất đã mất/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.9 | Giáo dục | 2007 |
556 | TN.00567 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
557 | TN.00568 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ 3 (1287-1288)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
558 | TN.00569 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ 3 (1287-1288)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
559 | TN.00570 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực (1510-1516)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.20 | Giáo dục | 2007 |
560 | TN.00571 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.22 | Giáo dục | 2007 |
561 | TN.00572 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619) đến Lê Chân Tông (1643 - 1649)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
562 | TN.00573 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619) đến Lê Chân Tông (1643 - 1649)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
563 | TN.00574 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619) đến Lê Chân Tông (1643 - 1649)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
564 | TN.00575 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619) đến Lê Chân Tông (1643 - 1649)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
565 | TN.00576 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619) đến Lê Chân Tông (1643 - 1649)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
566 | TN.00577 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Thuần Tông (1732-1735) đến Lê Hiển Tông (1740-1786)/ Lý Thái Luận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.27 | Giáo dục | 2007 |
567 | TN.00578 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Thần Tông (Hạ) (1649-1662) đến Lê Huyền Tông (1662-1671)/ Lý Thái Luận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.25 | Giáo dục | 2007 |
568 | TN.00579 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Dụ Tông (1341-1369) đến Trần Phế Đế (1377-1388)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
569 | TN.00580 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Nhân Tông (1442-1459) đến Lê Thánh Tông (1460-1497)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.19 | Giáo dục | 2007 |
570 | TN.00581 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Gia Tông (1671-1675) đến Lê Đế Duy Phường (1729-1732)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.26 | Giáo dục | 2007 |
571 | TN.00582 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Gia Tông (1671-1675) đến Lê Đế Duy Phường (1729-1732)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.26 | Giáo dục | 2007 |
572 | TN.00583 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Thuần Tông (1732-1735) đến Lê Hiển Tông (1740-1786)/ Lý Thái Luận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.27 | Giáo dục | 2007 |
573 | TN.00584 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực (1510-1516)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.20 | Giáo dục | 2007 |
574 | TN.00585 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.22 | Giáo dục | 2007 |
575 | TN.00586 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Thần Tông (Hạ) (1649-1662) đến Lê Huyền Tông (1662-1671)/ Lý Thái Luận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.25 | Giáo dục | 2007 |
576 | TN.00587 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu từ 1744 đến 1775 / Tranh: Nguyễn Đông Hải/ Lý Thái Thuận biên thuật. T.28 | Giáo dục | 2007 |
577 | TN.00588 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu từ 1744 đến 1775 / Tranh: Nguyễn Đông Hải/ Lý Thái Thuận biên thuật. T.28 | Giáo dục | 2007 |
578 | TN.00589 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu từ 1744 đến 1775 / Tranh: Nguyễn Đông Hải/ Lý Thái Thuận biên thuật. T.28 | Giáo dục | 2007 |
579 | TN.00590 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đền Lê Cung Hoàng (1522 - 1527)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.21 | Giáo dục | 2007 |
580 | TN.00591 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đền Lê Cung Hoàng (1522 - 1527)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.21 | Giáo dục | 2007 |
581 | TN.00592 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Từ Trần Thái Tông (1226-1258) đến Trần Nhân Tông (1278-1293)/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.11 | Giáo dục | 2007 |
582 | TN.00593 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Lê Thế Tông (1573-1599)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.23 | Giáo dục | 2007 |
583 | TN.00594 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Lê Thế Tông (1573-1599)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.23 | Giáo dục | 2007 |
584 | TN.00595 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu từ 1744 đến 1775 / Tranh: Nguyễn Đông Hải/ Lý Thái Thuận biên thuật. T.28 | Giáo dục | 2007 |
585 | TN.00596 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu từ 1744 đến 1775 / Tranh: Nguyễn Đông Hải/ Lý Thái Thuận biên thuật. T.28 | Giáo dục | 2007 |
586 | TN.00597 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 1/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29 | Giáo dục | 2007 |
587 | TN.00598 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 1/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29 | Giáo dục | 2007 |
588 | TN.00599 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 2/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.30 | Giáo dục | 2007 |
589 | TN.00600 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 2/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.30 | Giáo dục | 2007 |
590 | TN.00601 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 3/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.31 | Giáo dục | 2007 |
591 | TN.00602 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 3/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.31 | Giáo dục | 2007 |
592 | TN.00603 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 4/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.32 | Giáo dục | 2007 |
593 | TN.00604 | | Điều em cần biết khi tham gia giao thông: Dùng cho học sinh THCS/ Đặng Hoàng Trang | Giáo dục | 2006 |
594 | TN.00605 | | Kinh thành Cổ Loa: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.11 | Giáo dục | 2007 |