DANH MỤC TỪ ĐIỂN

1TK.02109Lê Tiến DũngTừ điển Việt-Anh/ Nguyễn Bá, Lê PhongVăn Hóa Thông Tin2015
2TK.02110Vĩnh BáTừ điển Anh Việt - Việt Anh/ Nguyễn Xuân Trường ch.b.Thanh Niên2016
3TK.02111Nguyễn Thái HòaTừ điển tu từ - phong cách, thi pháp học/ Nguyễn Thái HòaGiáo dục2006
4TK.02112Nguyễn Thái HòaTừ điển tu từ - phong cách, thi pháp học/ Nguyễn Thái HòaGiáo dục2006
5TK.02113Sổ tay tiếng Anh 7/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Minh HươngĐại học Sư phạm2012
6TK.02114Sổ tay tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
7TK.02115Sổ tay sinh học 7/ Lê Nguyên NgọcĐại học Quốc gia Hà Nội2018
8TK.02116Nguyễn Xuân LạcSổ tay ngữ văn 6/ Nguyễn Xuân LạcNhà xuất bản Tổng hợp Hồ Chí Minh2019
9TK.02117Nguyễn, Phú ĐồngSổ tay vật lý Trung học cơ sở lớp 6-7-8-9/ Nguyễn Phú ĐồngNxb.Đồng Nai2016
10TK.02118Vũ Văn HùngTừ điển vật lí phổ thông/ Vũ Văn Hùng, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục2015
11TK.02119Nguyễn Ngọc SanTừ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng ViệtGiáo dục2014
12TK.02120Nguyễn Ngọc SanTừ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng ViệtGiáo dục2014
13TK.02121Từ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạnNxb.Giáo dục Việt Nam2010
14TK.02122Nguyễn Như ÝTừ điển văn hóa phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu HuyGiáo dục2014
15TK.02123Lê Quang LongTừ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh HuyềnGiáo dục2007
16TK.02124Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh..Giáo dục2007
17TK.02125Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh..Giáo dục2007
18TK.02126Từ điển lỗi dùng từ/ B.s.: Hà Quang Năng (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Lê Thị Lệ Thanh..Giáo dục2007
19TK.02127Từ điển lỗi dùng từ/ B.s.: Hà Quang Năng (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Lê Thị Lệ Thanh..Giáo dục2007
20TK.02128Đỗ ThanhTừ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ ThanhGiáo dục2007
21TK.02129Đỗ ThanhTừ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ ThanhGiáo dục2007
22TK.02130Nguyễn Dương KhưTừ điển giải thích tiếng lóng Anh ngữ hiện đại/ Nguyễn Dương Khư, Phạm Duy TrọngGiáo dục2006
23TK.02131Nguyễn Dương KhưTừ điển giải thích tiếng lóng Anh ngữ hiện đại/ Nguyễn Dương Khư, Phạm Duy TrọngGiáo dục2006
24TK.02132Lê Bá HánTừ điển thuật ngữ văn học/ Ch.b.: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc PhiGiáo dục2007
25TK.02133Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ B.s.: Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn..Giáo dục2006
26TK.02134Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2003
27TK.02135Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2003
28TK.02136Nguyễn Như ÝTừ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2008
29TK.02137Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc TínGiáo dục2013
30TK.02138Lê Đình HàTừ điển lịch sử: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Lê Đình Hà (ch.b.), Lê MinhGiáo dục2010