1 | GK.00459 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00460 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00461 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00462 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00463 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00464 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00465 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00466 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00467 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00468 | | Ngữ văn 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00469 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00470 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00471 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00472 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00473 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00474 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00475 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00476 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00477 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00478 | | Toán 9. Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00479 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00480 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00481 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00482 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00483 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00484 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.00485 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.00486 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00487 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00488 | | Toán 9. Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00489 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00490 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00491 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00492 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00493 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00494 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00495 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00496 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00497 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00498 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng ( tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long( đồng chủ biên) ... | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00499 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00500 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00501 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00502 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00503 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00504 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00505 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00506 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00507 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00508 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00509 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00510 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00511 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00512 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00513 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00514 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00515 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00516 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00517 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00518 | Lưu Thị Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00519 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00520 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00521 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00522 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00523 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00524 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00525 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00526 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00527 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00528 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00529 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
72 | GK.00530 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
73 | GK.00531 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
74 | GK.00532 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
75 | GK.00533 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
76 | GK.00534 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
77 | GK.00535 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
78 | GK.00536 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
79 | GK.00537 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
80 | GK.00538 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
81 | GK.00539 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
82 | GK.00540 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
83 | GK.00541 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
84 | GK.00542 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
85 | GK.00543 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
86 | GK.00544 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
87 | GK.00545 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
88 | GK.00546 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
89 | GK.00547 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
90 | GK.00548 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
91 | GK.00552 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
92 | GK.00553 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
93 | GK.00554 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
94 | GK.00555 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
95 | GK.01126 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.01127 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.01128 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.01129 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK.01130 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.01131 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.01132 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK.01133 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.01134 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.01135 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.01136 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
106 | GK.01137 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
107 | GK.01138 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
108 | GK.01139 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
109 | GK.01140 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
110 | GK.01141 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
111 | GK.01142 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
112 | GK.01143 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
113 | GK.01144 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
114 | GK.01145 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
115 | GK.01146 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.01147 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.01148 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.01149 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.01150 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.01151 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.01152 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.01153 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.01154 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.01155 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.01156 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.01157 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.01158 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.01159 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.01160 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK.01161 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.01162 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.01163 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK.01164 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK.01165 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.01166 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK.01167 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.01168 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.01169 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.01170 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.01171 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.01172 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.01173 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.01174 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.01175 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.01176 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
146 | GK.01177 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
147 | GK.01178 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
148 | GK.01179 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
149 | GK.01180 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
150 | GK.01181 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
151 | GK.01182 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
152 | GK.01183 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
153 | GK.01184 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
154 | GK.01185 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
155 | GK.01186 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.01187 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.01188 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.01189 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.01190 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.01191 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.01192 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.01193 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.01194 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.01195 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |