1 | GK.00331 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00332 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00333 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00334 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00335 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00336 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00337 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00338 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00339 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00340 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00341 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00342 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00343 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00344 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00345 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00346 | | Toán 8. Tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00347 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00348 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00349 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00350 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00351 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00352 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00353 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00354 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00355 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00356 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00357 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00358 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00359 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00360 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00361 | | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.00362 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.00363 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.00364 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00365 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00366 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00367 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.00368 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.00369 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.00370 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.00371 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.00381 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.00382 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.00383 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.00384 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.00385 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.00386 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.00387 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.00388 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00389 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00390 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00391 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00392 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00393 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00394 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00395 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00396 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00397 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00398 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00399 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00400 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00401 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00402 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00403 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00404 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00405 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
67 | GK.00406 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.00407 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.00408 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.00409 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
71 | GK.00410 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
72 | GK.00411 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
73 | GK.00412 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
74 | GK.00413 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
75 | GK.00414 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.00415 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00416 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00417 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00418 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00419 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00420 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK.00421 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.00422 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
84 | GK.00423 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
85 | GK.00424 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
86 | GK.00425 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
87 | GK.00426 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
88 | GK.00427 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
89 | GK.00428 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
90 | GK.00429 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
91 | GK.00430 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo Dục | 2023 |
92 | GK.00431 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.00432 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.00433 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
95 | GK.00434 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
96 | GK.00435 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
97 | GK.00436 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
98 | GK.00437 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
99 | GK.00438 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
100 | GK.00439 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
101 | GK.00440 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2023 |
102 | GK.00441 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
103 | GK.00442 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
104 | GK.00443 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
105 | GK.00444 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
106 | GK.00445 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.00446 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
108 | GK.00447 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
109 | GK.00448 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2023 |
110 | GK.00449 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
111 | GK.00450 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
112 | GK.00451 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
113 | GK.00452 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
114 | GK.00453 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
115 | GK.00454 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
116 | GK.00455 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
117 | GK.00456 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
118 | GK.00457 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
119 | GK.00458 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
120 | GK.00549 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
121 | GK.00550 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
122 | GK.00551 | | Toán 8. Tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
123 | GK.00556 | | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Dượng Tuấn Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.00557 | | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Dượng Tuấn Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.00558 | | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Dượng Tuấn Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.00559 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
127 | GK.00560 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
128 | GK.00561 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
129 | GK.00562 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
130 | GK.00563 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
131 | GK.00564 | | Tiếng Anh 8 Global Success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.00565 | | Tiếng Anh 8 Global Success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK.00566 | | Tiếng Anh 8 Global Success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK.00567 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.00568 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK.00569 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.00570 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2024 |
138 | GK.00571 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2024 |
139 | GK.00572 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ... | Giáo dục | 2024 |
140 | GK.00573 | | Mĩ thuật 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.00574 | | Mĩ thuật 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.00575 | | Mĩ thuật 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b., ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b), Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.00576 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
144 | GK.00577 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
145 | GK.00578 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b.), Vũ Mai Lan(Ch.b), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
146 | GK.00579 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.00580 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.00581 | Nguyễn Duy Quyết, | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.00582 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
150 | GK.00583 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
151 | GK.00584 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
152 | GK.00585 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK.00586 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00587 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), Lê Phụng Hoàng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00588 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2024 |
156 | GK.00589 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2024 |
157 | GK.00590 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2024 |
158 | GK.00591 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2024 |
159 | GK.00592 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2024 |
160 | GK.00593 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2024 |