1 | GK.00001 | | Toán 6 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00002 | | Toán 6 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00003 | | Toán 6 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00025 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00026 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00027 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Hà Bích Liên (ch.b.), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00028 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00029 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00030 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00031 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00032 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00033 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00034 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00035 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00036 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00037 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00038 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00039 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00040 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00041 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00042 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.00043 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.00044 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00045 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00046 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00047 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00048 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00049 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00050 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00051 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00052 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00053 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00054 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.00055 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.00056 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00057 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00058 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00059 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
39 | GK.00060 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.00061 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00062 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00063 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00064 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00065 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00066 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00067 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00068 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00069 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.00070 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.00071 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.00072 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
52 | GK.00073 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00074 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00075 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00076 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00077 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00078 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00079 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00080 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00081 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.00082 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.00083 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.00084 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00085 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.00086 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.00087 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.00088 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00089 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.00090 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00091 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.00092 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00093 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00094 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK.00095 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
75 | GK.00096 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
76 | GK.00097 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
77 | GK.00098 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
78 | GK.00099 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
79 | GK.00100 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
80 | GK.00101 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
81 | GK.00102 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
82 | GK.00103 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
83 | GK.00104 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
84 | GK.00105 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
85 | GK.00106 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
86 | GK.00107 | Trần Cao Bội Ngọc | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
87 | GK.00108 | Trần Cao Bội Ngọc | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
88 | GK.00109 | Trần Cao Bội Ngọc | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
89 | GK.00110 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
90 | GK.00111 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
91 | GK.00112 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
92 | GK.00113 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.00114 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.00115 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
95 | GK.00116 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
96 | GK.00117 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2023 |
97 | GK.00121 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách Giáo Khoa/ Lê Huy Hoàng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GK.00122 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
99 | GK.00123 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
100 | GK.00124 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.00125 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
102 | GK.00126 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
103 | GK.00127 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
104 | GK.00128 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
105 | GK.00129 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
106 | GK.00130 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.00131 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
108 | GK.00132 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
109 | GK.00133 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | GK.00134 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
111 | GK.00135 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
112 | GK.00136 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
113 | GK.00137 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
114 | GK.00138 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | GK.00139 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GK.00140 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GK.00141 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GK.00142 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách Giáo Khoa/ Lê Huy Hoàng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2022 |
119 | GK.00143 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách Giáo Khoa/ Lê Huy Hoàng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2022 |
120 | GK.00144 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách Giáo Khoa/ Lê Huy Hoàng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2022 |
121 | GK.00145 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách Giáo Khoa/ Lê Huy Hoàng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2022 |
122 | GK.00146 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách Giáo Khoa/ Lê Huy Hoàng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2022 |
123 | GK.00650 | | Toán 6 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
124 | GK.00651 | Hà Huy Khoái | Toán 6. Tập 1/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.00652 | Hà Huy Khoái | Toán 6. Tập 1/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.00653 | Hà Huy Khoái | Toán 6. Tập 1/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.00654 | Hà Huy Khoái | Toán 6. Tập 1/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.00656 | | Toán 6. Tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.00657 | | Toán 6. Tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK.00658 | | Toán 6. Tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.00659 | | Toán 6. Tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.00660 | | Ngữ văn 6. Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
133 | GK.00661 | | Ngữ văn 6. Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
134 | GK.00662 | | Ngữ văn 6. Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
135 | GK.00663 | | Ngữ văn 6. Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
136 | GK.00664 | | Ngữ văn 6. Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.00665 | | Ngữ văn 6. Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.00666 | | Ngữ văn 6. Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.00667 | | Ngữ văn 6. Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.00668 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
141 | GK.00669 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
142 | GK.00670 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
143 | GK.00671 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
144 | GK.00672 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2024 |
145 | GK.00673 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2024 |
146 | GK.00674 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2024 |
147 | GK.00675 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2024 |
148 | GK.00676 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
149 | GK.00677 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
150 | GK.00678 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
151 | GK.00679 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
152 | GK.00680 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
153 | GK.00681 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00682 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00683 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.00684 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.00689 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
158 | GK.00690 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
159 | GK.00691 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
160 | GK.00692 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
161 | GK.00693 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.00694 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.00695 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.00696 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK.00697 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách Giáo Khoa/ Lê Huy Hoàng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2022 |
166 | GK.00698 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
167 | GK.00699 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
168 | GK.00700 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
169 | GK.00701 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
170 | GK.00702 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | GK.00703 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GK.00704 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GK.00705 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GK.00706 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
175 | GK.00707 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
176 | GK.00708 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
177 | GK.00709 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |